Na Uy (Nữ)
Na Uy
Na Uy (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
30/10/24
02:00
Na Uy (Nữ)
Albania (Nữ)
9
0
TTG
25/10/24
22:00
Albania (Nữ)
Na Uy (Nữ)
0
5
TTG
17/07/24
01:00
Na Uy (Nữ)
Hà Lan (Nữ)
1
1
TTG
13/07/24
00:00
Phần Lan (Nữ)
Na Uy (Nữ)
1
1
TTG
05/06/24
00:15
Ý (Nữ)
Na Uy (Nữ)
1
1
TTG
01/06/24
00:00
Na Uy (Nữ)
Ý (Nữ)
0
0
TTG
10/04/24
02:45
Hà Lan (Nữ)
Na Uy (Nữ)
1
0
TTG
06/04/24
00:00
Na Uy (Nữ)
Phần Lan (Nữ)
4
0
TTG
05/08/23
16:00
Nhật Bản (Nữ)
Na Uy (Nữ)
3
1
TTG
30/07/23
15:00
Na Uy (Nữ)
Philippines (Nữ)
6
0
Na Uy (Nữ) Lịch thi đấu
30/11/24
03:00
Bắc Ireland (Nữ)
Na Uy (Nữ)
04/12/24
01:00
Na Uy (Nữ)
Bắc Ireland (Nữ)
Na Uy (Nữ) Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:0 | 2 | 5 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:1 | 5 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:1 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:8 | -7 | 3 |
- Playoffs
Na Uy (Nữ) Biệt đội
Hậu vệ | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18
Mjelde M.
|
35 | 165 | 4 | - | - | - | - | - | |
32 | 170 | 3 | - | - | - | - | 3 | ||
27 | 165 | 4 | - | - | - | - | - |